|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prêchi-prêcha
| [prêchi-prêcha] | | danh từ giống đực (không đổi) | | | (thân mật) lời giảng đạo lặp đi lặp lại | | | Il nous ennuie avec son prêchi-prêcha | | ông ta làm cho chúng tôi chán ngấy với lời giảng đạo lặp đi lặp lại |
|
|
|
|