Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prêt


[prêt]
danh từ giống đực
sự cho vay, sự cho mượn; tiền cho vay, món cho mượn
Prêt à intérêt
sự cho vay lãi
Faire un prêt à qqn
cho ai mượn
Rendre un prêt
trả món đã mượn
(quân sự) phụ cấp
tiền lương vay trước
tính từ
sẵn sàng
Prêt à partir
sẵn sàng ra đi
Il est prêt à agir
ah ta sẵn sàng hành động
Prêt à tirer
sẵn sàng bắn
Le déjeuner est prêt
bữa trưa đã sẵn sàng (đã làm xong)
(văn học) gần, sắp
Être prêt de mourir
gần chết, sắp chết
đồng âm près



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.