Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prêter


[prêter]
ngoại động từ
cho vay; cho mượn
Prêter de l'argent à qqn
cho ai vay tiền
Prêter sa voiture
cho mượn xe hơi
Prêter un livre
cho mượn một quyển sách
cấp, cho (có khi không dịch)
Prêter asile
cho nương náu
Prêter son assistance
giúp đỡ
gán cho
Prêter ses défauts aux autres
gán những khuyết điểm của mình cho người khác
prêter à la petite semaine
cho vay nóng nặng lãi
prêter attention
chú ý
prêter son aide (son appui, son concours)
giúp đỡ
prêter la main à quelqu'un
giúp ai làm gì
prêter le flanc
(quân sự) để hở sườn
giơ đầu hứng lấy (sự chỉ trích, công kích...)
prêter l'oreille
lắng nghe
prêter main-forte
giúp sức cho
prêter sa voix à
nói giúp
prêter serment
tuyên thệ
prêter silence
làm thinh để nghe
si Dieu lui prête vie
nếu trời để cho nó sống lâu
nội động từ
làm đầu đề cho, khiến cho
Prêter à la critique
làm đầu đề cho sự phê bình
Prêter à rire
làm trò cười
giãn
étoffe qui prête
vải giãn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.