|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prescription
 | [prescription] |  | danh từ giống cái | | |  | (luật học, pháp lý) sự được do đủ thời hiệu; thời gian hiệu lực, thời hiệu | | |  | chỉ thị | | |  | Conformément aux prescriptions de ses chefs | | | đúng theo chỉ thị của cấp trên | | |  | điều quy định | | |  | Les prescriptions de la loi | | | những điều quy định của pháp luật | | |  | (y học) hướng dẫn điều trị |  | phản nghĩa Interdiction. |
|
|
|
|