Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
presseur


[presseur]
tính từ
ép, nén
Cylindre presseur
trục ép, trục nén
danh từ giống đực
thợ nén
Presseur d'étoffes
thợ nén vải



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.