Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pression


[pression]
danh từ giống cái
sức ép, áp lực; áp suất
Exercer une pression sur quelqu'un
gây sức ép đối với ai
Pression atmosphérique
áp suất khí quyển
Pression artérielle
áp lực động mạch
sự bóp
Pression de la main
sự bóp tay
khuy bấm (cũng bouton-pression)
bière à la pression; bière pression
bia hơi
être sous pression
căg thẳng (về trí óc)
gaz sous pression
khí nén



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.