Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pressurer


[pressurer]
ngoại động từ
ép
Pressurer le raisin
ép nho
bóp nặn; nã của
Pressurer le peuple
bóp nặn nhân dân
se pressurer le cerveau
(thân mật) nặn óc, động não



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.