|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prestation
| [prestation] | | danh từ giống cái | | | cấp phí, trợ cấp | | | Prestation de vieillesse | | cấp phí dưỡng lão | | | của cống nộp | | | sự thề | | | Prestation de foi et hommage | | (sử học) sự thề trung thành | | | Prestation de serment | | sự tuyên thệ | | | Prestation en nature | | | sự làm xâu | | | trợ cấp bằng hiện vật |
|
|
|
|