Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prière


[prière]
danh từ giống cái
sự cầu nguyện; lời cầu nguyện; kinh
Dire sa prière
đọc kinh
Faire des prières pour quelqu'un
cầu nguyện cho ai
Être en prière
đang cầu nguyện
lời cầu xin
Céder à la prière de quelqu'un
thuận theo lời cầu xin của ai
lời đề nghị
Prière de ne pas fumer
đề nghị không hút thuốc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.