Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
primaire


[primaire]
tính từ
sơ cấp, (ở) cấp một, (ở) bậc một
Structure primaire
(thực vật học) cấu tạo bậc một; cấu tạo sơ cấp
école primaire
trường cấp một, trường tiểu học
phản nghĩa Secondaire.
(thân mật; nghĩa xấu) sơ đẳng, ít học
Il est primaire
thằng ấy sơ đẳng lắm
ère primaire
(địa lý, địa chất) đại cổ sinh
danh từ
người đầu óc sơ đẳng, người ít học
danh từ giống đực
(điện học) cuộn dây sơ đẳng
(địa lý, địa chất) đại cổ sinh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.