Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
primitif


[primitif]
tính từ
nguyên thuỷ
Temps primitif
thời nguyên thuỷ
Homme primitif
người nguyên thuỷ
Moeurs primitives
phong tục nguyên thuỷ
Groupe primitif
(toán học) nhóm nguyên thuỷ
couleurs primitives
màu cơ bản
danh từ giống đực
người nguyên thuỷ
Les primitifs d'Australie
những người nguyên thuỷ ở Úc
(nghệ thuật) hoạ sĩ nguyên thuỷ (trước thời Phục hưng)
phản nghĩa Moderne, récent; civilisé, évolué.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.