Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
primitivement


[primitivement]
phó từ
nguyên thuỷ, nguyên, đầu tiên
Somme primitivement destinée à quelqu'un
số tiền nguyên dành cho ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.