|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
printemps
| [printemps] | | danh từ giống đực | | | mùa xuân | | | Au printemps derniers | | vào mùa xuân năm ngoái | | | tuổi xuân | | | Printemps de la vie | | tuổi xuân của cuộc đời | | | xuân xanh | | | Seize printemps | | mười sáu xuân xanh | | | une hirondelle ne fait pas le printemps | | | một con én không làm nên mùa xuân | | phản nghĩa Automne, arrière-saison. |
|
|
|
|