|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
privé
| [privé] | | tính từ | | | tư, riêng | | | Ecole privée | | trường tư | | | Vie privée | | đời tư | | | Propriété privée | | tư hữu | | | Homme privé | | tư nhân | | | Séance privée | | buổi họp riêng | | | Intérêt privé | | lợi ích riêng | | | Initiative privée | | sáng kiến riêng | | | De source privée | | theo nguồn tin riêng | | | conseil privé | | | (sử học) hội đồng cơ mật | | | en privé | | | riêng, riêng tư | | Phản nghĩa Public | | danh từ giống đực | | | đời tư | | | Dans le privé | | trong đời tư | | | sở tư | | | Prendre un emploi dans le privé | | làm việc sở tư |
|
|
|
|