Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
privé


[privé]
tính từ
tư, riêng
Ecole privée
trường tư
Vie privée
đời tư
Propriété privée
tư hữu
Homme privé
tư nhân
Séance privée
buổi họp riêng
Intérêt privé
lợi ích riêng
Initiative privée
sáng kiến riêng
De source privée
theo nguồn tin riêng
conseil privé
(sử học) hội đồng cơ mật
en privé
riêng, riêng tư
Phản nghĩa Public
danh từ giống đực
đời tư
Dans le privé
trong đời tư
sở tư
Prendre un emploi dans le privé
làm việc sở tư



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.