|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
problématique
| [problématique] | | tính từ | | | không chắc, mơ hồ; khả nghi | | | Succès problématique | | sự thành công không chắc | | danh từ giống cái | | | cách đặt một vấn đề | | | La problématique kantienne | | cách đặt vấn đề của Căng | | | những vấn đề đặt ra | | | La problématique mondiale | | những vấn đề đặt ra trên thế giới |
|
|
|
|