Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
problématique


[problématique]
tính từ
không chắc, mơ hồ; khả nghi
Succès problématique
sự thành công không chắc
danh từ giống cái
cách đặt một vấn đề
La problématique kantienne
cách đặt vấn đề của Căng
những vấn đề đặt ra
La problématique mondiale
những vấn đề đặt ra trên thế giới



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.