Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
procéder


[procéder]
nội động từ
bắt nguồn từ
Mladie qui procède d'une mauvaise hygiène
bệnh bắt nguồn từ thiếu vệ sinh
làm, hành động, tiến hành
Procéder avec ordre
tiến hành có thứ tự
il sera procédé à une enquête
sẽ tiến hành một cuộc điều tra
faire procéder à une étude géologique
cho tiến hành một cuộc khảo sát địa chất



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.