Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
procession


[procession]
danh từ giống cái
đám rước
(thân mật) dòng người
Une procession continuelle de clients
một dòng khách mua hàng liên tiếp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.