Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prodigalité


[prodigalité]
danh từ giống cái
sự hoang phí
(số nhiều) món tiêu hoang
Se ruiner par ses prodigalités
vì những món tiêu hoang mà lụn bại
(nghĩa bóng) sự lạm dụng
La prodigalité des ornements
sự lạm dụng những trang trí



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.