|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prodigalité
| [prodigalité] | | danh từ giống cái | | | sự hoang phí | | | (số nhiều) món tiêu hoang | | | Se ruiner par ses prodigalités | | vì những món tiêu hoang mà lụn bại | | | (nghĩa bóng) sự lạm dụng | | | La prodigalité des ornements | | sự lạm dụng những trang trí |
|
|
|
|