|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
productif
| [productif] | | tính từ | | | sinh lợi | | | Activité peu productive | | hoạt động ít sinh lợi | | | sol productif | | đất trồng có lợi, đất tốt | | | (luật học, pháp lý) tạo pháp lực | | | (triết học) tạo kết quả | | | Cause productive | | nguyên nhân tạo kết quả |
|
|
|
|