Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
profit


[profit]
danh từ giống đực
lời, lãi; lợi nhuận
Profits et pertes
lãi và lỗ
lợi, lợi ích
Source de profit
nguồn lợi
Envisager tout à son profit
làm gì cũng chỉ mưu lợi cho mình
Profit inattendu
món lợi bất ngờ
Profit matériel
lợi ích vật chất
sự bổ ích
Profit des études
sự bổ ích của học tập
au profit de
vì lợi ích của, để giúp cho
avaler la pilule pour quelque profit
chịu đấm ăn xôi
faire son profit de
lợi dụng
mettre à profit
dùng cho có lợi
tirer profit de
lợi dụng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.