Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
profondément


[profondément]
phó từ
sâu
Creuser profondément
đào sâu
sâu sắc
Réfléchir profondément
suy nghĩ sâu sắc
rất, hết sức
Profondément surpris
hết sức ngạc nhiên
profondément différent
rất khác, khác xa
kỹ; kĩ
Dormir profondément
ngủ kỹ
kính cẩn, cúi rạp
Saluer profondément
chào kính cẩn
Phản nghĩa Superficiellement. Légèrement, peu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.