| [profondeur] |
| danh từ giống cái |
| | chiều sâu, bề sâu; độ sâu |
| | Le profondeur de la mer |
| độ sâu của biển |
| | sự sâu sắc |
| | La profondeur d'une pensée |
| sự sâu sắc của một tư tưởng |
| | sự sâu kín |
| | La profondeur d'un mystère |
| sự sâu kín của một điều huyền bí |
| | nơi sâu thẳm |
| | Les profondeurs d'une caverne |
| nơi sâu thẳm trong một hang |
| | psychologie des profondeurs |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) như psychanalyse |
| Phản nghĩa Superficie, surface; facilité, légèreté |