Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
progrès


[progrès]
danh từ giống đực
sự tiến lên
Les progrès d'une armée
sự tiến lên của một đạo quân
bước tiến; sự tiến bộ
Les progrès d'un écolier
bước tiến của một học sinh
Croire au progrès
tin ở sự tiến bộ
Progrès social
sự tiến bộ xã hội
sự tiến triển, sự lan truyền
Les progrès d'un incendie
sự lan truyền của đám cháy
Les progrès d'une épidémie
sự lan truyền của dịch tễ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.