Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prohibé


[prohibé]
tính từ
(bị) cấm
Armes prohibées
vũ khí bị cấm
Marchandises prohibées
hàng cấm
Degré prohibé
quan hệ cấm lấy nhau
Temps prohibé
thời gian cấm (săn bắn)..



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.