|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
promesse
| [promesse] | | danh từ giống cái | | | lời hứa; lời hẹn | | | Tenir sa promesse | | giữ lời hứa | | | Je compte sur votre promesse | | tôi tin lời hứa của anh | | | Manquer à sa promesse | | sai hẹn | | | Promesse de mariage | | sự hứa hôn | | | (số nhiều) hứa hẹn | | | Jeune homme plein de promesses | | thanh niên đầy hứa hẹn |
|
|
|
|