|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
promis
| [promis] | | tính từ | | | đã hứa | | | Chose promise | | điều đã hứa | | | chose promise chose due | | | đã hứa là mang nợ | | | promis à | | | dành cho | | | terre promise | | | đất Ca-năng (Chúa Trời hứa cho dân Do Thái) | | | nơi mơ ước | | | xứ giàu có màu mỡ | | danh từ giống đực | | | (từ cũ, nghĩa cũ) chồng chưa cưới |
|
|
|
|