Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pronominalement


[pronominalement]
phó từ
như đại từ
Adjectif employé pronominalement
tính từ dùng như đại từ
ở dạng tự động từ
Verbe employé pronominalement
động từ dùng ở dạng tự động từ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.