Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
propagande


[propagande]
danh từ giống cái
sự tuyên truyền; tổ chức tuyên truyền
La propagande d'un parti politique
tổ chức tuyên truyền của một đảng chính trị
Faire de la propagande pour un nouveau roman
tuyên truyền cho một cuốn tiểu thuyết mới
Moyens de propagande
phương tiện tuyên truyền
(tôn giáo) giáo đoàn truyền giáo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.