| [propagande] |
| danh từ giống cái |
| | sự tuyên truyền; tổ chức tuyên truyền |
| | La propagande d'un parti politique |
| tổ chức tuyên truyền của một đảng chính trị |
| | Faire de la propagande pour un nouveau roman |
| tuyên truyền cho một cuốn tiểu thuyết mới |
| | Moyens de propagande |
| phương tiện tuyên truyền |
| | (tôn giáo) giáo đoàn truyền giáo |