|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prophète
| [prophète] | | danh từ giống đực (danh từ giống cái prophétesse) | | | nhà tiên tri | | | người tiên đoán | | | faux prophète | | | kẻ lừa bịp | | | nul n'est prophète en (dans) son pays | | | bụt chùa nhà không thiêng | | | pas besoin d'être prophète pour le savoir | | | ai mà chẳng biết được điều đó | | | prophète de malheur | | | người chỉ nói gở |
|
|
|
|