Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prophète


[prophète]
danh từ giống đực (danh từ giống cái prophétesse)
nhà tiên tri
người tiên đoán
faux prophète
kẻ lừa bịp
nul n'est prophète en (dans) son pays
bụt chùa nhà không thiêng
pas besoin d'être prophète pour le savoir
ai mà chẳng biết được điều đó
prophète de malheur
người chỉ nói gở



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.