Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
proportionnalité


[proportionnalité]
danh từ giống cái
tính tỷ lệ; sự tỷ lệ
Proportionnalité de la massse et du poids
sự tỷ lệ giữa khối lượng và trọng lượng
Proportionnalité de l'impôt
cách tính thuế (theo) tỷ lệ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.