Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
proprement


[proprement]
phó từ
đúng là, chính là; thực chất là
Ce qui est proprement humain
cái thực chất là của con người
Voilà proprement ce qu'il a dit
chính lời ông ấy nói là thế
theo nghĩa đen
đúng đắn, thích đáng
Travail proprement exécuté
công việc thực hiện đúng đắn
Mot employé proprement
từ dùng thích đáng, từ dùng đắt
đứng đắn, tử tế
Être mis proprement
ăn mặc tử tế
Se conduire proprement
cư xử đứng đắn
sạch, sạch sẽ
Manger proprement
ăn sạch
kha khá
Jouer proprement du piano
chơi pianô kha khá
à proprement parler
nói đúng ra
proprement dit
xem dit
phản nghĩa Malproprement, salement.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.