|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
propriété
| [propriété] | | danh từ giống cái | | | quyền sở hữu; sở hữu, tài sản | | | Propriété collective | | sở hữu tập thể | | | ruộng đất | | | Propriété plantée d'arbres | | ruộng đất (có) trồng cây | | | đặc tính, tính chất | | | Propriété physique | | tính chất vật lý | | | sự thích đáng | | | La propriété des termes | | sự dùng từ thích đáng | | | propriété intellectuelle | | | sở hữu trí tuệ | | | propriété industrielle | | | sở hữu công nghiệp | | phản nghĩa Impropriété. |
|
|
|
|