|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
protéger
| [protéger] | | ngoại động từ | | | che chở, bảo vệ | | | Protéger les faibles | | che chở người yếu | | | Protéger les intérêts de qqn | | bảo vệ quyền lợi của ai | | | Protéger une disquette | | bảo vệ đĩa mềm | | | khuyến khích; bảo trợ | | | Protéger les lettres | | khuyến khích văn học | | | Protéger la vie de qqn | | bảo trợ cuộc sống của ai | | | phòng vệ | | | Protéger la capitale | | phòng vệ thủ đô | | | bao (gái) | | phản nghĩa Assaillir, attaquer, menacer, persécuter, tyranniser. Découvrir. Disgracier. |
|
|
|
|