Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
protéger


[protéger]
ngoại động từ
che chở, bảo vệ
Protéger les faibles
che chở người yếu
Protéger les intérêts de qqn
bảo vệ quyền lợi của ai
Protéger une disquette
bảo vệ đĩa mềm
khuyến khích; bảo trợ
Protéger les lettres
khuyến khích văn học
Protéger la vie de qqn
bảo trợ cuộc sống của ai
phòng vệ
Protéger la capitale
phòng vệ thủ đô
bao (gái)
phản nghĩa Assaillir, attaquer, menacer, persécuter, tyranniser. Découvrir. Disgracier.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.