| [protection] |
| danh từ giống cái |
| | sự che chở, sự bảo vệ, sự bảo hộ; người che chở, vật bảo vệ |
| | Solliciter la protection de quelqu'un |
| cầu xin sự che chở của ai |
| | Protection maternelle et infantile |
| sự bảo vệ bà mẹ và trẻ em |
| | La protection de l'environnement |
| sự bảo vệ môi trường |
| | Prendre qqn sous sa protection |
| che chở ai, bảo vệ ai |
| | Protection du travail |
| sự bảo hộ lao động |
| | Travailler sans protection |
| làm việc không có bảo hộ |
| | sự phòng vệ |
| | Protection des côtes |
| sự phòng vệ bờ biển |
| | sự bảo trợ |
| | La protection des arts |
| sự bảo trợ nghệ thuật |
| | (kinh tế) chính sách thuế quan bảo hộ |
| phản nghĩa Agression, attaque, hostilité, oppression, tyrannie. |