|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
protubérance
| [protubérance] | | danh từ giống cái | | | (giải phẫu) u | | | Protubérance occipitale interne | | u chẩm trong | | | (số nhiều; thiên văn) chỗ phù (trên mặt trời) | | | protubérance annulaire | | | (giải phẫu) cầu não | | phản nghĩa Cavité. |
|
|
|
|