|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
provisoire
| [provisoire] | | tính từ | | | tạm thời, tạm; lâm thời | | | Gouvernement provisoire | | chính phủ lâm thời | | | Solution provisoire | | giải pháp tạm thời | | danh từ giống đực | | | cái tạm thời | | | Parfois le provisoire dure longtemps | | đôi khi cái tạm thời kéo dài lâu | | phản nghĩa Définitif, durable, permanent. |
|
|
|
|