|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
psychologique
| [psychologique] | | tính từ | | | xem psychologie | | | Lois psychologiques | | quy luật tâm lý | | | état psychologique | | trạng thái tâm lý | | | Avoir des problèmes psychologiques | | có những vấn đề về tâm lý | | | Guerre psychologique | | chiến tranh tâm lý | | | film psychologique | | | phim tâm lý xã hội | | | moment psychologique | | | thời cơ hợp tình |
|
|
|
|