![](img/dict/02C013DD.png) | [publicité] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự công khai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Publicité des débats en justice |
| sự xét xử công khai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự quảng cáo; tờ quảng cáo, bài quảng cáo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire de la publicité pour un produit |
| quảng cáo cho một sản phẩm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Firme qui fait beaucoup de publicité |
| hãng buôn quảng cáo rầm rộ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Publicité par les médias |
| quảng cáo bằng phương tiện thông tin đại chúng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Campagne de publicité |
| chiến dịch quảng cáo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Page de publicité |
| trang quảng cáo (trên báo...) |