|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
puissant
| [puissant] | | tính từ | | | mạnh | | | Puissante machine | | máy mạnh | | | Un parti puissant | | một đảng mạnh | | | Une nation puissante | | một nước mạnh | | | mạnh mẽ, sâu sắc | | | Un raisonnement puissant | | lập luận sâu sắc | | | có quyền thế, có thế lực | | | Un homme puissant | | một người có thế lực | | | có hiệu lực | | | Remède puissant | | vị thuốc có hiệu lực | | | lực lưỡng | | | (ngành mỏ) dày | | | Couche puissante | | lớp dày | | Phản nghĩa Faible, petit | | danh từ giống đực số nhiều | | | người có thế lực; người có uy quyền | | | étant puissant, on impose silence aux inférieurs | | | cả vú lấp miệng em |
|
|
|
|