|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
punition
| [punition] | | danh từ giống cái | | | sự phạt, sự trừng phạt | | | Donner une punition | | phạt, trừng phạt | | | hình phạt | | | Punition sévère | | hình phạt nghiêm khắc | | | pour la punition de qqn | | | để phạt ai | | phản nghĩa Récompense. |
|
|
|
|