 | [pureté] |
 | danh từ giống cái |
|  | sự trong sạch, sự trong trắng; sự thuần khiết |
|  | Pureté de l'air |
| sự trong sạch của không khí |
|  | Pureté de l'âme |
| sự trong trắng của tâm hồn |
|  | Pureté des moeurs |
| sự thuần khiết của phong tục |
|  | sự trong sáng |
|  | Pureté du style |
| sự trong sáng của lời văn |
|  | độ ròng |
|  | Pureté chimique |
| độ ròng hóa học |
 | phản nghĩa Impureté. Corruption; immoralité. Mélange. Incorrection; imperfection. |