|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quête
![](img/dict/02C013DD.png) | [quête] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự quyên tiền, tiền quyên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire une quête dans une église | | quyên tiền trong nhà thờ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (săn bắn) sự dò tìm, sự dò hút (con thịt) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) độ chúc lái, góc sống đuôi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) sự tìm, sự kiếm | | ![](img/dict/809C2811.png) | en quête | | ![](img/dict/633CF640.png) | đi tìm, đi kếm |
|
|
|
|