Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quête


[quête]
danh từ giống cái
sự quyên tiền, tiền quyên
Faire une quête dans une église
quyên tiền trong nhà thờ
(săn bắn) sự dò tìm, sự dò hút (con thịt)
(hàng hải) độ chúc lái, góc sống đuôi
(từ cũ, nghĩa cũ) sự tìm, sự kiếm
en quête
đi tìm, đi kếm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.