|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quatrième
![](img/dict/02C013DD.png) | [quatrième] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thứ tư | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người thứ tư, cái thứ tư | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gác tư, tầng năm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Loger au quatrième | | ở gác tư, ở tầng năm | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lớp bốn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đánh bài) (đánh cờ) suốt bốn con |
|
|
|
|