|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
querelle
 | [querelle] |  | danh từ giống cái | | |  | sự cãi nhau, sự cãi cọ; cuộc cãi nhau; cuộc đấu khẩu | | |  | Chercher querelle | | | gây chuyện cãi nhau | | |  | Avoir une querelle avec qqn | | | cãi nhau với ai | | |  | éviter une querelle | | | tránh một cuộc cãi cọ | | |  | cuộc tranh luận | | |  | Querelle théologique | | | cuộc tranh luận về thần học | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) sự phân tranh (giữa hai nước) | | |  | chercher querelle à quelqu'un | | |  | khiêu khích, gây sự (với ai) | | |  | embrasser (épouser) la querelle de quelqu'un | | |  | về bè với ai | | |  | querelle d'Allemand | | |  | cuộc cãi nhau vô cớ |  | danh từ giống cái | | |  | (mỏ) cát kết lẫn than |
|
|
|
|