|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quotidien
| [quotidien] | | tính từ | | | hằng ngày | | | Travail quotidien | | công việc hằng ngày | | | Ration quotidienne | | khẩu phần ăn hằng ngày | | | Journal quotidien | | báo hằng ngày, nhật báo | | | pain quotidien | | | cái ăn hàng ngày; việc hàng ngày | | danh từ giống đực | | | báo hằng ngày, nhật báo | | | Les grands quotidiens de la ville | | những tờ nhật báo lớn của thành phố | | | việc hàng ngày | | | au quotidien | | | hằng ngày, mọi ngày |
|
|
|
|