  | [râble] | 
  | danh từ giống đực | 
|   |   | cái cào lò | 
|   |   | (thịt) lưng (thỏ...) | 
|   |   | (thân mật) phía dưới lưng (người) | 
|   |   | tomber sur le râble de qqn | 
|   |   | túm lấy ai mà đánh, lao vào đánh ai | 
|   |   | tu vas voir ce qui va te tomber sur le râble | 
|   |   | (nghĩa bóng) mày sẽ thấy điều gì sẽ xảy ra với mày |