|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
règne
![](img/dict/02C013DD.png) | [règne] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự trị vì; triều đại. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le règne de Napoléon | | triều đại Na-pô-lê-ông. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Période entre deux règnes | | thời kì giữa hai triều đại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự ngự trị; sự thống trị. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le règne de la raison | | sự ngự trị của lý tính. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le règne des banquiers | | sự thống trị của các chủ ngân hàng. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh vật học) giới. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le règne animal | | giới động vật. |
|
|
|
|