Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réaliser


[réaliser]
ngoại động từ
thực hiện, thi hành
Réaliser ses promesses
thực hiện những hứa hẹn của mình
Réaliser des économies
(thực hiện) tiết kiệm
Réaliser un contrat
thi hành một bản hợp đồng
đổi thành tiền; bán
Réaliser sa fortune
đổi gia sản thành tiền
nhận thức, nhận rõ
Réaliser les difficultés de la besogne
nhận rõ sự khó khăn của công việc
(triết học) hiện thực hoá
dựng (phim, (điện ảnh)...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.