|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réaliser
| [réaliser] | | ngoại động từ | | | thực hiện, thi hành | | | Réaliser ses promesses | | thực hiện những hứa hẹn của mình | | | Réaliser des économies | | (thực hiện) tiết kiệm | | | Réaliser un contrat | | thi hành một bản hợp đồng | | | đổi thành tiền; bán | | | Réaliser sa fortune | | đổi gia sản thành tiền | | | nhận thức, nhận rõ | | | Réaliser les difficultés de la besogne | | nhận rõ sự khó khăn của công việc | | | (triết học) hiện thực hoá | | | dựng (phim, (điện ảnh)...) |
|
|
|
|