|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réaliste
| [réaliste] | | tính từ | | | (nghệ thuật) hiện thực (chủ nghĩa) | | | (có óc) thực tế | | | Attitude réaliste | | thái độ thực tế | | | (triết học) duy thực (chủ nghĩa) | | danh từ | | | (nghệ thuật) nhà văn hiện thực; nhà nghệ thuật hiện thực | | | người (có óc) thực tế | | | (triết học) người theo thuyết duy thực | | phản nghĩa Idéaliste, idéologue. Fantastique, romantique. Chimérique, rêveur, utopique. |
|
|
|
|