| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 rébellion   
 
   | [rébellion] |    | danh từ giống cái |  |   |   | cuộc phản nghịch; cuộc nổi dậy; quân phản nghịch |  |   |   | Négocier avec la rébellion |  |   | thương lượng với quân phản nghịch |  |   |   | sự chống đối, sự chống lại |  |   |   | Esprit de rébellion |  |   | óc chống đối |    | phản nghĩa Docilité, obéissance, soumission. |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |